Ứng dụng công nghệ Laser CO2 Fractional Siêu Xung tiên tiến, sử dụng hệ thống quét thông minh để chia chùm tia laser thành những điểm siêu nhỏ. Nhờ đó, năng lượng được tập trung chính xác vào vùng điều trị, giảm tổn thương mô xung quanh, rút ngắn thời gian phục hồi và mang lại hiệu quả tối ưu trong trẻ hóa, tái tạo và điều trị da.
II. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Công nghệ Fractional CO2 chia chùm tia laser thành hàng trăm đến hàng nghìn vi điểm năng lượng (micro-beams), khi chiếu lên da sẽ tạo ra các cột vi tổn thương nhiệt (Micro Ablative Columns).
Giữa các vi cột này là vùng mô lành → đóng vai trò trung tâm tái tạo, giúp phục hồi nhanh, tăng sinh nguyên bào sợi và tổng hợp collagen/elastin mới.
Tác động tầng nông: loại bỏ tế bào chết, cải thiện bề mặt da, làm mịn và đều màu.
Tác động tầng sâu: kích thích collagen, tái cấu trúc mô sợi, làm đầy sẹo lõm và cải thiện độ đàn hồi.
Sự kết hợp giữa chế độ Fractional và Siêu Xung giúp đạt hiệu quả điều trị cao nhưng an toàn, phù hợp cho mọi loại da 
 
III. CẤU HÌNH & CÔNG NGHỆ CHÍNH
1. Công nghệ Siêu Xung (Ultra Pulse Technology)
Xung cực ngắn (100–2000 µs) với công suất đỉnh cao, giúp mô bị bốc hơi ngay lập tức mà không lan tỏa nhiệt ra vùng lân cận.
Hạn chế tối đa hiện tượng cháy mô, sạm sau viêm, sẹo co kéo – nhược điểm thường gặp của các dòng laser thông thường.
2. Nguồn Laser RF Tube – Công suất ổn định
Nguồn phát RF (Radio Frequency Excited Tube) cho độ ổn định cao, tuổi thọ dài hơn loại glass tube.
Giúp duy trì năng lượng đồng đều trong suốt quá trình điều trị, độ chính xác cao, kết quả nhất quán.
3. Hệ thống Quét Chính Xác
Vùng quét linh hoạt từ 3×3 mm đến 20×20 mm, điều chỉnh dễ dàng trên màn hình.
Cho phép điều trị vùng nhỏ (sẹo rỗ, vết thâm) hoặc vùng rộng (mặt, cổ, tay) chỉ bằng vài thao tác.
Hỗ trợ 2 hình dạng quét: vuông & tròn → phù hợp từng vùng trên cơ thể
4. Thông số điều chỉnh linh hoạt
| Tham số | Khoảng giá trị | Ý nghĩa | 
|---|---|---|
| Độ rộng xung | 100–2000 µs | Kiểm soát độ xâm lấn và hiệu ứng nhiệt | 
| Năng lượng xung | 3–300 mJ | Điều chỉnh độ sâu tổn thương (đến 1500 µm) | 
| PRT (Khoảng cách xung) | 1–250 ms | Kiểm soát mật độ vi điểm, giảm chồng nhiệt | 
| Mật độ điểm | 0.1–0.2 mm | Cân bằng giữa hiệu quả và an toàn | 
| Pattern | Vuông / Tròn | Linh hoạt thiết kế vùng chiếu | 
5. Hệ thống Dẫn Đường Chính Xác
Laser diode 650 nm hiển thị điểm chiếu trước khi bắn → tránh nhầm vùng điều trị, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.
6. Giao diện Điều Khiển Thông Minh
Màn hình cảm ứng 8 inch, giao diện trực quan, thao tác dễ dàng.
Có preset theo vùng điều trị (mặt, cổ, thân, LVR) → giúp người mới thao tác an toàn, kỹ thuật viên chuyên nghiệp tiết kiệm thời gian setup.
	 
IV. CÁC CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
| Chế độ | Mô tả chi tiết | Ứng dụng | 
|---|---|---|
| CW Mode (Continuous Wave) | Phát tia liên tục, tạo hiệu ứng đông mô, đốt tổn thương nông. | Loại bỏ mụn cóc, tăng sừng, nốt ruồi phẳng, chai da, hoặc dùng trong phẫu thuật da nhỏ. | 
| Fractional Mode (Thông thường) | Phát tia chia điểm đều trên vùng quét, xâm lấn nhẹ – trung bình. | Tái tạo bề mặt da, cải thiện kết cấu, làm sáng da. | 
| Ultra Pulse Mode (Fractional Siêu Xung) | Xung cực ngắn, năng lượng cao, độ sâu điều chỉnh chính xác. | Trị sẹo rỗ, sẹo mụn, trẻ hóa, thu nhỏ lỗ chân lông, xóa nhăn sâu. | 
| LVR Mode (Laser Vaginal Rejuvenation) | Dạng sóng đặc biệt, phân bố năng lượng êm dịu cho mô nhạy cảm. | Se khít, tái tạo và làm săn chắc âm đạo, cải thiện độ ẩm, đàn hồi & khoái cảm. | 
V. ỨNG DỤNG LÂM SÀNG
Trị sẹo rỗ, sẹo lõm, sẹo mụn
Giảm rạn da vùng bụng, đùi, mông, ngực
Trẻ hóa da toàn mặt, giảm nếp nhăn sâu/nông
Thu nhỏ lỗ chân lông, làm sáng & đều màu da
Điều trị tổn thương sắc tố nhẹ – trung bình (lentigo, nám hỗ trợ)
Cắt bỏ u tuyến mồ hôi, mụn cóc, đốm sắc tố bề mặt, nốt ruồi nhỏ
Ứng dụng phẫu thuật da thẩm mỹ.
Trẻ hóa & se khít âm đạo (LVR) – dịch vụ thẩm mỹ nội khoa đang tăng trưởng mạnh.
Thiết bị đạt chuẩn CE & ISO – đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, hiệu suất và độ tin cậy trong môi trường y tế – thẩm mỹ.
 
VII. LỢI ÍCH KINH DOANH & CHIẾN LƯỢC ĐẦU TƯ
| Lợi ích | Giải thích | 
|---|---|
| Mở rộng danh mục dịch vụ | Thêm nhiều gói dịch vụ cao cấp: sẹo, trẻ hóa, LVR, rạn da, phẫu thuật da nhỏ. | 
| Tăng doanh thu và lợi nhuận | Dịch vụ trị sẹo/trẻ hóa có giá trị đơn cao, khách hàng quay lại nhiều lần. | 
| Rút ngắn thời gian hoàn vốn | Nhu cầu thị trường lớn, biên lợi nhuận cao, tỉ lệ ROI nhanh (3–6 tháng). | 
| Xây dựng thương hiệu uy tín | Công nghệ laser cao cấp giúp nâng tầm hình ảnh, tạo niềm tin khách hàng. | 
| Tiết kiệm chi phí bảo trì | RF Tube bền, tuổi thọ cao → giảm chi phí linh kiện. | 
VI. ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI & GIÁ TRỊ ĐẦU TƯ
1. Hiệu quả điều trị cao – phục hồi nhanh
Công nghệ Fractional + Siêu Xung tạo ra hiệu quả điều trị tương đương xâm lấn sâu, nhưng thời gian hồi phục chỉ 3–5 ngày.
Da sau điều trị mịn, săn, sáng và đều màu rõ rệt chỉ sau 1–2 buổi.
2. Giảm thiểu rủi ro và tác dụng phụ
Xung cực ngắn giúp giảm lan tỏa nhiệt, hạn chế tăng sắc tố sau viêm (PIH) – đặc biệt quan trọng với da châu Á.
3. Đa chức năng – tiết kiệm chi phí đầu tư
Một thiết bị duy nhất có thể thực hiện:
Trị sẹo – trẻ hóa – se khít – rạn da – sắc tố – phẫu thuật nhỏ.
→ Tiết kiệm chi phí đầu tư, diện tích và bảo trì.
4. Cá nhân hóa điều trị – an toàn tối đa
Các thông số được tùy chỉnh chi tiết theo từng loại da, từng vùng → kết quả ổn định, giảm rủi ro over-treatment.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 426 Nguyễn Oanh, Phường An Nhơn, TPHCM, Việt Nam.
Email: lipointe123@gmail.com
Điện thoại: 0971 877 090
Hãy liên hệ với chúng tôi để đặt mua MÁY TRỊ SẸO PENTAGON GRAND ngay hôm nay.
| Model | Pentagon Grand | 
| Loại Laser | CO2 Fractional | 
| Nguồn Laser | RF Tube | 
| Công Suất | 30W | 
| Độ Rộng Xung | 100~2,000 µs | 
| Fractional | 3 ~ 300mj, 50mm (1.0[mm]), 100mm (1.5[mm]) | 
| Chế Độ Liên Tục | Kích Ước Điểm Bắn Laser: 0,3mm ~ 0,7mm, 1~30(W) | 
| Độ Sâu Xâm Lấn | Toàn Bộ 1,500 µm | 
| Mật Độ Xung | 0.1 ~ 0.2mm | 
| Kích Thước Vùng Quét | 3x3 ~ 20x20mm (Có Thể Điều Chỉnh) | 
| Hình Dạng Quét | Hình Vuông, Tròn | 
| Dạng Ngắm | Bình Thường (5mm, 20mm) | 
| Màn Hình | Màn Hình Cảm Ứng (8 Inch) | 
| Tia Dẫn Đường | Diode Laser 650mm (Có Thể Điều Chỉnh) | 
| Điện Áp | 200~240VAC, 50/60Hz | 
| Kích Thước | 420 x 570 x 1130mm (Rộng, Dài, Cao) | 
| Trọng Lượng | 62kg | 
| Khoảng Cách Xung | 1ms ~ 250ms |