Ứng dụng công nghệ Laser CO2 Fractional tiên tiến để tạo ra các vi điểm nhiệt siêu nhỏ (Micro Thermal Hole Zone) tác động sâu đến lớp hạ bì mà vẫn bảo toàn mô lành xung quanh. Nhờ bước sóng 10.600nm thiết bị giúp kích thích tái tạo collagen mạnh mẽ, cải thiện cấu trúc da, xóa mờ sẹo, thu nhỏ lỗ chân lông và trẻ hóa da toàn diện.
1. Chức năng nổi bật của sản phẩm
1.1. Trị sẹo rỗ, tái tạo bề mặt da chuyên sâu
Ứng dụng công nghệ Laser CO2 Fractional tạo vi điểm nhiệt có kiểm soát tại lớp hạ bì của da.
Những vi tổn thương cực nhỏ này kích thích chuỗi phản ứng sinh học tự nhiên: phá vỡ mô sẹo cũ, tăng sinh nguyên bào sợi, tái cấu trúc nền da mới.
Cho hiệu quả rõ rệt với:
Sẹo rỗ sâu, sẹo mụn lâu năm.
Sẹo do bỏng, chấn thương hoặc phẫu thuật nhỏ.
Lỗ chân lông to, bề mặt da gồ ghề, thiếu độ đàn hồi.
1.2. Làm mờ nếp nhăn, trẻ hóa da toàn diện
Tác động đến tầng trung bì để kích thích tăng sinh collagen và elastin – hai yếu tố then chốt duy trì sự căng bóng, đàn hồi và độ dày của da.
S-CO2 giúp:
Làm đầy các rãnh nhăn vùng mắt, rãnh mũi má, trán.
Cải thiện vùng da bị chảy xệ nhẹ do tuổi tác hoặc giảm cân nhanh.
Làm sáng và đồng đều màu da sau tổn thương sắc tố.
1.3. Điều trị rạn da hiệu quả
Đầu Fractional giúp tái cấu trúc vùng rạn lâu năm như bụng, đùi, ngực sau sinh hoặc giảm cân.
Tăng độ dày lớp trung bì, cải thiện sắc tố vùng rạn.
1.4. Cắt đốt mô mềm chính xác
Sử dụng đầu CO2 HP để thực hiện:
Loại bỏ mụn cóc, mụn thịt, u mềm.
Cắt đốt u tuyến mồ hôi, nốt ruồi lành tính.
Xử lý các tổn thương nhỏ trên da (tiểu phẫu nhẹ).
Tia laser giúp cắt sạch mà không chảy máu, không để lại sẹo xấu, hồi phục nhanh.
2. Ưu điểm của máy S-CO2
2.1. Công nghệ Laser CO2 Fractional chuẩn y khoa
Bước sóng 10.600nm giúp thâm nhập sâu nhưng kiểm soát tốt, phù hợp với tất cả loại da.
Ứng dụng cơ chế "tổn thương có chọn lọc" chỉ tác động vào vùng da cần điều trị, không gây tổn thương lan rộng.
Vi điểm nhiệt giúp mô lành xung quanh hỗ trợ làm lành nhanh chóng, rút ngắn thời gian nghỉ dưỡng.
2.2. Hệ thống phát tia ổn định – hiệu quả lâu dài
Sử dụng ống laser thủy tinh (Glass Tube): tuổi thọ cao, tia phát mạnh – ổn định và tiết kiệm chi phí thay thế về sau.
Có thể hoạt động liên tục nhiều giờ, không bị nóng máy nhờ hệ thống làm mát bằng nước kết hợp gió.
2.3. Tùy chỉnh điều trị linh hoạt theo vùng da
Người vận hành có thể dễ dàng điều chỉnh:
Kích thước điểm vi điểm: 300μm – 500μm.
Độ rộng xung: 0.2 – 2.0us.
Khoảng cách điểm: 0.3 – 2.5mm.
Đáp ứng điều trị ở các vùng da mỏng (mặt, cổ, mí mắt...) đến vùng da dày (bụng, đùi, lưng).
2.4. Bộ đầu điều trị đa dạng – mở rộng dịch vụ
| Tên đầu điều trị | Công dụng | 
|---|---|
| CO2 HP – F100 | Cắt đốt mô rộng, u tuyến, mụn thịt lớn | 
| CO2 HP – F50 | Tiểu phẫu mô mềm nhỏ, chính xác | 
| Fractional | Trị sẹo rỗ, trẻ hóa da, lỗ chân lông | 
2.5. Giao diện hiện đại, dễ sử dụng
Màn hình cảm ứng thân thiện.
	Lưu sẵn các thông số gợi ý cho từng liệu trình, hỗ trợ kỹ thuật viên thao tác chuẩn xác.
3. Lý do vì sao nên đầu tư máy trị sẹo S-CO2
Đây là thiết bị không thể thiếu nếu bạn muốn nâng cấp dịch vụ điều trị sẹo chuyên sâu và chuyên nghiệp.
Tạo lợi thế cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về hiệu quả điều trị và trải nghiệm an toàn.
Dễ dàng kết hợp với các dịch vụ trẻ hóa, phục hồi da khác, gia tăng giá trị liệu trình và tối ưu doanh thu.
Thiết kế nhỏ gọn, vận hành đơn giản, phù hợp với cả spa vừa và nhỏ muốn mở rộng dịch vụ chuyên sâu.
Hỗ trợ đào tạo và chuyển giao công nghệ, giúp đội ngũ kỹ thuật viên nhanh chóng làm chủ thiết bị.
Máy đạt các tiêu chuẩn: FDA Hoa Kỳ, CE Châu Âu, ISO.
| Model | S-C02 | 
| Công nghệ | Laser CO2 | 
| Nguồn phát laser | Ống laser thủy tinh | 
| Độ phân kỳ tia | < 3 mrad | 
| Bước sóng | 10.600 nm | 
| Chế độ hoạt động | Vi điểm, cắt đốt, xung, siêu xung | 
| Công suất laser | 35W | 
| Kích thước điểm chiếu | 200um ~ 300um | 
| Khoảng cách điểm | 0.3 – 2.5 mm | 
| Phạm vi quét | Fractional: 20×20mm – Vaginal: 10×10mm | 
| Độ rộng xung | 90 ~ 900 µs | 
| Chế độ quét | Quét tiêu chuẩn, quét ngẫu nhiên, quét phân tán | 
| Hình dạng vùng quét | Vuông, tròn, tam giác, lục giác | 
| Chùm tia ngắm | Hồng ngoại 650nm, 3.5mw | 
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước | 
| Cánh tay quang học | Trục khủy linh hoạt với 7 khớp nối | 
| Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng LCD | 
| Điện áp sử dụng | 100~240VAC 50/60HZ | 
| Kích thước máy | 36,8 × 37,7 × 50 cm | 
| Trọng lượng | 50 kg |