Ứng dụng công nghệ Laser CO2 Fractional với bước sóng 10.600nm kết hợp ống RF USA công suất 60W, cho tia laser ổn định, năng lượng đồng đều và tuổi thọ cao. Công nghệ “3 trong 1” (Fractional – Normal – Vaginal) giúp máy không chỉ trị sẹo, tái tạo da mà còn hỗ trợ cắt đốt tổn thương và trẻ hóa âm đạo, mang lại hiệu quả toàn diện, an toàn và bền vững.
1. Chức Năng Nổi Bật & Ứng Dụng Lâm Sàng
Cơ chế hoạt động
Công nghệ CO₂ Fractional 10.600 nm tạo ra các “microthermal zones” (vùng vi nhiệt) siêu nhỏ trên da.
Các vùng này loại bỏ biểu bì tổn thương, đồng thời kích thích tái tạo mô: co rút collagen cũ, tăng sinh collagen mới tại trung bì.
Kết quả: cải thiện cấu trúc da, xử lý sẹo rỗ, giảm nếp nhăn, thu nhỏ lỗ chân lông và cải thiện rạn da.
Ứng dụng điều trị
Tái tạo bề mặt da (resurfacing) cho mặt, cổ, cổ tay.
Trị sẹo rỗ/sẹo lõm sau mụn.
Giảm nếp nhăn nông và vừa.
Cải thiện rạn da.
Hỗ trợ xử lý một số tổn thương sắc tố sau viêm.
	(Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả vượt trội so với các laser xâm lấn khác).
Tinh chỉnh điều trị theo vùng
Spot size thay đổi từ 100 μm – 2000 μm.
Pulse width tùy chỉnh 0.1 – 10 ms.
Nhiều pattern scan: vuông, tròn, elip, đường thẳng.
	→ Cho phép tối ưu hóa năng lượng cho từng vùng: mắt, má, bụng, mặt… vừa chính xác vừa hạn chế tổn thương xung quanh.
2. Ưu Điểm Kỹ Thuật
Tái tạo sâu và bền vững: bước sóng 10.600 nm tác động sâu, thay đổi cấu trúc collagen, duy trì hiệu quả lâu dài — lý tưởng cho sẹo rỗ, rạn da nặng, lão hóa rõ rệt.
Ống RF (RF-excited tube): cho chùm tia ổn định, tuổi thọ cao hơn ống thủy tinh khác, giảm chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy.
Chế độ đa dạng: Cùng một nền tảng cho phép mở rộng dịch vụ (tái tạo da + cắt đốt + trẻ hóa âm đạo), giúp tăng tỉ lệ sử dụng máy và tối ưu hóa chi phí đầu tư cho cơ sở.
Điều chỉnh linh hoạt: thay đổi spot size & hình dạng scan cho liệu trình từ nhẹ (downtime thấp) đến chuyên sâu (hiệu quả mạnh mẽ).
Thiết kế tiện lợi: Cánh tay 7 khớp linh hoạt, màn hình cảm ứng lớn, giao diện trực quan giúp rút ngắn thời gian học vận hành và tăng tính chính xác trong thao tác.
3. Phục Hồi & An Toàn
Kết quả theo thời gian
Ngay sau điều trị: da đỏ, sưng nhẹ, có thể đóng mài.
Tuần 1–2: bong lớp tổn thương, da tái tạo, hồng ban giảm dần.
Tuần 2–12: collagen tái cấu trúc, da cải thiện rõ rệt, kết quả tiếp tục hoàn thiện.
Thời gian lành: trung bình 1–2 tuần tùy mức độ.
Chăm sóc sau điều trị
Tránh nắng tuyệt đối, che chắn bằng kem chống UV.
Dùng dưỡng ẩm, làm dịu da theo chỉ định.
Tránh peel/tẩy mạnh cho đến khi da hồi phục.
Có thể dùng kháng sinh bôi hoặc thuốc giảm đau theo hướng dẫn bác sĩ.
4. Vận Hành, Bảo Trì & Đào Tạo
Bảo trì định kỳ: kiểm tra ống laser, vệ sinh đầu quét, hiệu chuẩn chùm tia, hệ thống làm mát, cập nhật phần mềm.
Đào tạo vận hành: bắt buộc cho kỹ thuật viên/bác sĩ am hiểu về nguyên lý fractional và thông số điều trị
Tuổi thọ ống RF: từ 5–10 năm, giảm chi phí thay thế và duy trì hiệu suất ổn định.
5. Lý Do Đầu Tư SST-L27H
1 máy — nhiều dịch vụ, nhiều nguồn thu: trị sẹo rỗ, trẻ hóa mặt, xử lý tổn thương bề mặt, cắt đốt và trẻ hóa âm đạo — giúp bạn bán được nhiều loại liệu trình cho cùng một khách hàng: khách điều trị da chuyên sâu, khách nữ sau sinh, khách cần tiểu phẫu da.
Kết quả lâm sàng có cơ sở: fractional CO₂ được chứng minh cải thiện kết cấu da và sẹo hiệu quả — điều này giúp phòng khám/spa có thể chứng minh kết quả rõ ràng cho khách hàng chuyên môn.
Hiệu suất vận hành & chi phí sở hữu hợp lý: ống RF chất lượng cao và thiết kế để dùng liên tục giúp giảm tần suất thay thế linh kiện, giảm chi phí vận hành trung-dài hạn so với thiết bị kém ổn định.
Tạo lợi thế cạnh tranh: nhiều cơ sở chỉ đầu tư laser đơn chức năng (chỉ cắt đốt hoặc chỉ trẻ hóa bề mặt). SST-L27H  cho phép bạn cung cấp gói dịch vụ toàn diện, làm nổi bật showroom/clinic của bạn trên thị trường.
	 
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 426 Nguyễn Oanh, Phường An Nhơn, TPHCM, Việt Nam.
Email: lipointe123@gmail.com
Điện thoại: 0971 877 090
	Hãy liên hệ với chúng tôi để đặt mua MÁY TRỊ SẸO SST-L27H  ngay hôm nay.
| Mẫu máy | SST-L27H | 
| Công nghệ | Laser CO2 | 
| Nguồn laser CO₂ | RF Tube | 
| Bước sóng | 10600nm | 
| Chế độ hoạt động | Vi điểm, cắt đốt, xung, siêu xung | 
| Công suất laser | 60W | 
| Công suất tia ngắm | ≤5mW | 
| Kích thước điểm | 100um–2000um (có thể điều chỉnh) | 
| Phạm vi quét | 20–20mm | 
| Vùng điều trị | 0.5–20mm | 
| Chế độ quét | Quét tiêu chuẩn, quét ngẫu nhiên, quét phân tán | 
| Hình dạng quét | Vuông; chữ nhật; tròn; tam giác; thoi; elip; đường thẳng | 
| Diện tích điểm | 0.1mm² | 
| Độ rộng xung | 0.1–10ms | 
| Màn hình hiển thị | Cảm ứng 12.4 inch | 
| Trục khuỷu | 7 khớp nối linh hoạt, xoay 360° | 
| Chùm tia ngắm | Hồng ngoại 650nm | 
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí (khép kín, tự vận hành) | 
| Điện áp | 100–240VAC, 50/60Hz | 
| Phụ kiện | Đầu dò âm đạo: xoay 360 độ, đầu VR, đầu sui HP. Đầu CO2 HP: F=50mm – F=100mm, đầu cắt đốt | 
| Kích thước | 130 x 51 x 68cm | 
| Trọng lượng | 90kg |